Có 3 kết quả:

掩飾 yǎn shì ㄧㄢˇ ㄕˋ掩饰 yǎn shì ㄧㄢˇ ㄕˋ演示 yǎn shì ㄧㄢˇ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover up
(2) to conceal
(3) to mask
(4) to gloss over

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover up
(2) to conceal
(3) to mask
(4) to gloss over

Bình luận 0

yǎn shì ㄧㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to demonstrate
(2) to show
(3) presentation
(4) demonstration

Bình luận 0